nặn óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặn óc+
- Cudgel one's brains long and hard
- Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đề
To cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question
- Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặn óc"
Lượt xem: 537